location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips B Line 243B9H/00 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
B Line
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
243B9H/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
243B9H/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581776169
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 136927
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 May 2024 02:44:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips B Line 243B9H/00 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ 60,5 cm (23.8") LED IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 75 Hz 4 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - D 15 kWh 15,1 W
Thêm>>>
Short summary description Philips B Line 243B9H/00 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Philips B Line 243B9H/00 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips B Line 243B9H/00, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 4 ms, Màu đen

Long summary description Philips B Line 243B9H/00 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips B Line 243B9H/00 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips B Line 243B9H/00. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
4 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
50000000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
SmartContrast
Tốc độ làm mới tối đa *
75 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 85 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
52,7 cm
Màn hình: Dọc
29,6 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
60,5 cm
DDC/CI
Yes
Độ mờ
25 phần trăm
Độ cứng bề mặt
3H
Phạm vi sRGB (thông thường)
104 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
90 phần trăm
Hiển thị sRGB
Yes
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Hỗ trợ đồng bộ hóa thích ứng VESA
Yes
Đồng bộ hoá hình ảnh thành phần
Separate sync, Sync-on-green (SOG)
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS X, Windows 10 / 8.1 / 8 / 7
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Megapixel
2 MP
Micrô gắn kèm
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Trang chủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu sắc viền trước
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Chứng nhận
CB, TUV/GS, TUV Ergo, SEMKO, CU-EAC, EAEU RoHS, CE Mark, FCC Class B, ICES-003, UKRAINIAN
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-C
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
65 W
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
1.4
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
15 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-175 - 175°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 30°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Số ngôn ngữ OSD
21
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Vận hành, Chế độ chờ
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
D
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
15 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
15,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
11,7 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3658 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
HDMI, DisplayPort, USB Type-C, Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Phần mềm tích gộp
SmartControl
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
541 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
216 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
522 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,44 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
541 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
63 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
332 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,83 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
600 mm
Chiều sâu của kiện hàng
198 mm
Chiều cao của kiện hàng
475 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,57 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO, RoHS
Không chứa
PVC/BFR, Thủy ngân
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
448856
Dữ liệu tái chế
Nhựa tái chế sau khi sử dụng
85 phần trăm
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến
3.0
Loại lớp phủ ngoài
Thô
Nâng cao ảnh
SmartImage
Chất liệu đóng gói có thể tái chế
100 phần trăm
Quá trình Phê duyệt
CB; TUV/GS; TUV Ergo; CU-EAC; EAEU RoHS; CE Mark; FCC Class B; ICES-003; UKRAINIAN
Chế độ EasyRead
Yes
Chế độ LowBlue
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
D
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
70000 h
Quốc gia Distributor
Portugal 2 distributor(s)
España 4 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
United Kingdom 5 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)