location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 5952731H4 Đèn chiếu điểm âm trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 12 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips by Signify’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5952731H4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
59527/31/H4 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6947830432820 show
Hạng mục:
Small, often powerful, light which illuminates in a 'spotlight' effect.
Lighting spots Check ‘Philips by Signify’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34350
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 May 2023 18:33:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Philips 59527/31/H4 user manual (1.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips 5952731H4 Đèn chiếu điểm âm trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 12 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đèn chiếu điểm âm trần Hình vuông LED Màu trắng
  • - IP20 Lớp bảo vệ: II
  • - (Các) bóng đèn không thế thay đổi được 12 W
  • - 6500 K 15000 h 900 lm 110° Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI): 80
Thêm>>>
Short summary description Philips 5952731H4 Đèn chiếu điểm âm trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 12 W:
This short summary of the Philips 5952731H4 Đèn chiếu điểm âm trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 12 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 5952731H4, Đèn chiếu điểm âm trần, (Các) bóng đèn không thế thay đổi được, 36 bóng đèn, LED, 12 W, 6500 K

Long summary description Philips 5952731H4 Đèn chiếu điểm âm trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 12 W:
This is an auto-generated long summary of Philips 5952731H4 Đèn chiếu điểm âm trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 12 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 5952731H4. Sản Phẩm: Đèn chiếu điểm âm trần. Loại chụp đèn: (Các) bóng đèn không thế thay đổi được. Phù hợp cho sử dụng trong nhà, Hình dạng khung đèn: Hình vuông. Số bóng đèn: 36 bóng đèn, Loại bóng đèn: LED, Tổng công suất: 12 W, Điện thế bóng: 240 V, Nhiệt độ màu (tối đa): 6500 K, Thông lượng ánh sáng: 900 lm. Mã Bảo vệ Quốc tế (IP): IP20. Điện áp đầu vào: 220-240 V. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Sản Phẩm *
Đèn chiếu điểm âm trần
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Hình dạng khung đèn
Hình vuông
Phù hợp cho các phòng
Phòng ngủ, Phòng khách
Vật liệu vỏ bọc
Nhựa
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP20
Lớp bảo vệ
II
Phong cách đèn
Hữu dụng
Kiểu/Loại
Downlight
Đèn
Loại chụp đèn *
(Các) bóng đèn không thế thay đổi được
Số bóng đèn *
36 bóng đèn
Loại bóng đèn
LED
Tổng công suất
12 W
Công suất đèn
12 W
Màu sắc ánh sáng
Ánh sáng trắng
Nhiệt độ màu (tối thiểu)
6500 K
Nhiệt độ màu (tối đa)
6500 K
Tuổi thọ của bóng đèn
15000 h
Điện thế bóng
240 V
Thông lượng ánh sáng
900 lm
Góc chùm tia
110°
Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI)
80
Công nghệ bóng đèn
Yes
Công suất bóng thay thế (tối đa)
0,2 W
Dịu nhẹ với mắt
Yes
Tổng quang thông
930 lm
Công thái học
Bộ đèn có thể điều chỉnh độ sáng
No
Điều chỉnh độ sáng bằng điều khiển từ xa
No
Đèn chiếu phụ
No
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều
Điện
Điện áp đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
28 mm
Độ dày
135 mm
Chiều dài
135 mm
Chiều cao
28 mm
Trọng lượng
396 g
Khoảng cách âm tường
8 cm
Chiều dài lỗ khoét trên tường
12,5 cm
Chiều rộng lỗ khoét trên tường
12,5 cm
Chiều rộ̣ng phần cắt
12,5 cm
Chiều dài phần cắt
12,5 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
40 mm
Chiều sâu của kiện hàng
167 mm
Chiều cao của kiện hàng
142 mm
Trọng lượng thùng hàng
477 g
Trọng lượng tịnh kiện hàng
396 g
Chiều dài đóng gói
4 cm
Tổng trọng lượng kiện hàng
477 g
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Chi tiết kỹ thuật
Trụ giữa kèm theo
Yes
Trọng lượng thực
145 g
Chiều rộng SAP mỗi chiếc
167,000 cm
Chiều dài SAP mỗi chiếc
40,000 cm
Chiều cao SAP mỗi chiếc
142,000 cm
Trọng lượng cả bì SAP EAN mỗi chiếc
477 g
Các số liệu kích thước
Mã vận chuyển 12NC
915005381101
Mã số SAP EAN/UPC mỗi chiếc
6947830432820
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
6947830478057