location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh Aficio SP 8200DN 600 x 600 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Aficio SP 8200DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
406326 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47680
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:08:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh Aficio SP 8200DN 600 x 600 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - A3 50 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 100 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 533 MHz
Thêm>>>
Short summary description Ricoh Aficio SP 8200DN 600 x 600 DPI A3:
This short summary of the Ricoh Aficio SP 8200DN 600 x 600 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh Aficio SP 8200DN, La de, 600 x 600 DPI, A3, 50 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Ricoh Aficio SP 8200DN 600 x 600 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of Ricoh Aficio SP 8200DN 600 x 600 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh Aficio SP 8200DN. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Thời gian khởi động
02 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
3,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
550 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 169 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPX/SPX, EtherTalk, IPP, RHPP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
40 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
RM7035C-533L
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
7 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
73 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
670 x 677 x 641 mm
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/Server 2003/Vista Novell NetWare 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 UNIX Sun Solaris 2.6/7/8/9
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes