location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh Aficio SP 4210N 600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Aficio SP 4210N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
972447 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 87805
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:08:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh Aficio SP 4210N 600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 600 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 36 ppm
  • - In trực tiếp
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 500 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 466 MHz
Thêm>>>
Short summary description Ricoh Aficio SP 4210N 600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Ricoh Aficio SP 4210N 600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh Aficio SP 4210N, La de, 600 x 1200 DPI, A4, 36 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Ricoh Aficio SP 4210N 600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Ricoh Aficio SP 4210N 600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh Aficio SP 4210N. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 36 ppm. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
36 ppm
Thời gian khởi động
19 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.3, PostScript 3, RPCS
Số lượng phông chữ máy in
45
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 130 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPX/SPX, SMB, AppleTalk
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Tốc độ vi xử lý
466 MHz
Thiết kế
Màn hình hiển thị
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
990 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
10 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
15,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
388 x 450 x 345 mm
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
DeskTopBinder Lite SmartDeviceMonitor Web SmartDeviceMonitor Web Image Monitor Printer utility Font Manager 2000
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/Server 2003/Server 2003R2/Server 2008/Vista Mac8.6 - 9.2.X Macintosh X v10.1 +
Mô phỏng
PCL5e, PCL6, RPCS, PostScript 3/PDF
Bao gồm phông chữ
Yes
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes