location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung CLX-8650ND multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 48 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CLX-8650ND
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CLX-8650ND show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806071729732
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 112491
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Feb 2020 10:07:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung CLX-8650ND multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 48 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 48 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp Chorus4N 1000 MHz
  • - 70,4 kg
Thêm>>>
Short summary description Samsung CLX-8650ND multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 48 ppm:
This short summary of the Samsung CLX-8650ND multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 48 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung CLX-8650ND, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Samsung CLX-8650ND multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 48 ppm:
This is an auto-generated long summary of Samsung CLX-8650ND multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 48 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung CLX-8650ND. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 48 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
48 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
48 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
48 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
48 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
9 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
9 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Công nghệ quét
CCDM
Quét đến
E-mail, USB
Tốc độ quét (màu)
70 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
70 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 7000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Các tính năng tùy chọn
Fax
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
520 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
3140 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
216 x 1200 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Kích cỡ phong bì
C5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
148 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
210 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
4
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức quản lý
SNMPv3
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
320 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Chorus4N
Tốc độ vi xử lý
1000 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
59 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Độ phân giải màn hình
800 x 480 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
1600 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Fedora 11, Fedora 12, Fedora 13, Fedora 6, Fedora 7, Fedora 8, Fedora 9, SuSE Linux 10, Ubuntu 10.04, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
550 mm
Độ dày
523 mm
Chiều cao
776 mm
Trọng lượng
70,4 kg
Các đặc điểm khác
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP / IPv4, HTTP, SNMP v1 / v2c / v3, LDAP, SMTP, SSL / TLS, IPSec, DNS, WINS, SLP, Bonjour, SSDP, DDNS, DHCP / BOOTP, IPv6