location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung PS63C7790YS 160 cm (63") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PS63C7790YS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PS63C7790YSXZG show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8808993733637
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 230258
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 06:47:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung PS63C7790YS 160 cm (63") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 160 cm (63") Plasma
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 600 x 400 mm
  • - 245 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung PS63C7790YS 160 cm (63") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại, Bạc:
This short summary of the Samsung PS63C7790YS 160 cm (63") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung PS63C7790YS, 160 cm (63"), 1920 x 1080 pixels, Hỗ trợ 3D, TV Thông minh, Wi-Fi, Bằng kim loại, Bạc

Long summary description Samsung PS63C7790YS 160 cm (63") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Samsung PS63C7790YS 160 cm (63") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung PS63C7790YS. Kích thước màn hình: 160 cm (63"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: Plasma. Hỗ trợ 3D. TV Thông minh. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bằng kim loại, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
160 cm (63")
Kiểu HD *
Full HD
Tốc độ chuyển động tần số cao
600 Hz
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Độ sâu của màu
18 bit
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
159 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
30 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Hệ thống âm thanh
SRS Theater Sound
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bằng kim loại, Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
600 x 400 mm
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Các tiêu chuẩn của teletext
mega TTX
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer Plus
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
2
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
25
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
245 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,2 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
500 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
190 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1492,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
338 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
968,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
40 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1492,5 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
35,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
908,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
33,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1640 mm
Chiều sâu của kiện hàng
440 mm
Chiều cao của kiện hàng
1098 mm
Trọng lượng thùng hàng
48 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TM1080
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Công nghệ 3D được hỗ trợ
Samsung 3D HyperReal Engine
Kết nối với máy tính
Yes
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều đứng