location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UE32F5700AW 81,3 cm (32") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UE32F5700AW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UE32F5700A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806085456365
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 205815
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 06:47:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung UE32F5700AW 81,3 cm (32") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-T
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 40 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung UE32F5700AW 81,3 cm (32") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the Samsung UE32F5700AW 81,3 cm (32") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UE32F5700AW, 81,3 cm (32"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Samsung UE32F5700AW 81,3 cm (32") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung UE32F5700AW 81,3 cm (32") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UE32F5700AW. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. TV Thông minh. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tần số quét thật
60 Hz
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
80,73 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Chế độ thông minh
Game, Thể thao
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Digital Pulse
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
Hệ thống âm thanh
DTS Studio Sound, DTS Premium Audio 5.1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh cho DVI
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Xuất từ xa (IR)
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
58 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
738 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
265 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
509,6 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
738 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
49 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
445,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
985 mm
Chiều sâu của kiện hàng
143 mm
Chiều cao của kiện hàng
596 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,1 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khớp xoay
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A