location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UN55HU8700FX 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UN55HU8700FX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UN55HU8700FXZA
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 92984
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 06:47:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung UN55HU8700FX 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cong 138,7 cm (54.6")
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - CMR (Clear Motion Rate) 240
  • - ATSC
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 119 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung UN55HU8700FX 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc:
This short summary of the Samsung UN55HU8700FX 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UN55HU8700FX, 138,7 cm (54.6"), 3840 x 2160 pixels, Hỗ trợ 3D, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen, Bạc

Long summary description Samsung UN55HU8700FX 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Samsung UN55HU8700FX 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UN55HU8700FX. Kích thước màn hình: 138,7 cm (54.6"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Hình dạng màn hình: Cong. Hỗ trợ 3D. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: CMR (Clear Motion Rate) 240. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
138,7 cm (54.6")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Hình dạng màn hình *
Cong
Hỗ trợ các chế độ video
1080p, 2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 720 (HD 720), 1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động *
CMR (Clear Motion Rate) 240
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
Năng lượng loa siêu trầm RMS
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, DTS Premium Sound 5.1, DTS Studio Sound
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer
Công nghệ BD Wise
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
2
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
3
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
119 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
232 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 120 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1231,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
287 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
762 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
23,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1231,9 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
93,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
713,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
19,9 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1336 mm
Chiều sâu của kiện hàng
205,7 mm
Chiều cao của kiện hàng
843,2 mm
Trọng lượng thùng hàng
29,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Kiểm soát chuyển động
Yes
Bao gồm pin
Yes
Đi kèm kính 3D
Yes
Số lượng kính 3D
4
Gắn kèm (các) loa
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)