location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Cyber-shot DSC-HX60 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,4 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Cyber-shot
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
HX
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-HX60
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSCHX60B.CE3 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4905524980189
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 327790
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:08:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Sony DSCHX60B.CE3 user manual (31.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Sony Cyber-shot DSC-HX60 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,4 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 20,4 MP CMOS Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 30x Zoom số: 486x
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 80 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1600 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thêm>>>
Short summary description Sony Cyber-shot DSC-HX60 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,4 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony Cyber-shot DSC-HX60 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,4 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Cyber-shot DSC-HX60, 20,4 MP, 5184 x 3456 pixels, CMOS, 30x, Full HD, Màu đen

Long summary description Sony Cyber-shot DSC-HX60 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,4 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony Cyber-shot DSC-HX60 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,4 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Cyber-shot DSC-HX60. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 20,4 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5184 x 3456 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Zoom quang: 30x, Zoom số: 486x, Tiêu cự: 4.3 - 129 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Trọng lượng: 246 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
20,4 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5184 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
5184 x 3456, 3648 x 2432, 2592 x 1728, 5184 x 3888, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 5184 x 2920, 3648 x 2056, 1920 x 1080, 3888 x 3888, 2736 x 2736, 1920 x 1920, 7152 x 1080, 4912 x 1920, 4912 1080, 3424 x 1920, 11520 x 1080
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
30x
Zoom số *
486x
Tiêu cự
4.3 - 129 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
6,3
Cấu trúc ống kính
11/10
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Single Auto Focus
Khoảng căn nét macro (ống tele)
2.0 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.05 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
2.0 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.05 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
12800
Độ nhạy ISO
80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/1600 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,25 - 5,6 m
Tầm đèn flash (ống tele)
2 - 3 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1440 x 1080, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AC3
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO Duo, MS PRO Duo HS, MS Pro-HG Duo, MS XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
921600 pixels
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Không có
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh *
Bãi biển, Pháo hoa, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Phong cảnh
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Yes
Điều chỉnh độ sáng
Yes
GPS
No
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod *
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
CE
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
380 ảnh chụp
Loại pin
NP-BX1
Số lượng pin sạc/lần
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
108,1 mm
Độ dày
38,3 mm
Chiều cao
63,6 mm
Trọng lượng
246 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
272 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Loại nguồn năng lượng
Pin
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)