location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony α 6000 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
α
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
6000 + 16-50mm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ILCE6000LB.CEC show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 113697
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:50:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Sony ILCE6000LB.CEC user manual (31.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Sony α 6000 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC 24,3 MP CMOS Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom số: 4x
  • - Nhận diện nụ cười
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 51200 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ±5EV (1/2; 1/3 EV step)
  • - Full HD
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa HDMI Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thêm>>>
Short summary description Sony α 6000 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony α 6000 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony α 6000 + 16-50mm, 24,3 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, Full HD, 285 g, Màu đen

Long summary description Sony α 6000 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony α 6000 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony α 6000 + 16-50mm. Loại máy ảnh: MILC, Megapixel: 24,3 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 51200. Zoom số: 4x, Tiêu cự: 16 - 50 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Kiểu HD: Full HD. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. Trọng lượng: 285 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC
Megapixel *
24,3 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
6000 x 4000, 4240 x 2832, 3008 x 2000, 6000 x 3376, 4240 x 2400, 3008 x 1688, 12416 x 1856, 5536 x 2160, 8192 x 1856, 3872 x 2160
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2, 16:9
Tổng số megapixel
24,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
23,5 x 15,6 mm
Định dạng cảm biến
Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Hệ thống ống kính
Zoom số *
4x
Tiêu cự
16 - 50 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
24 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
75 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
36
Cấu trúc ống kính
8/9
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
2x
Cỡ filter
4,05 cm
Số lượng lưỡi màng chắn
7
Giao diện khung ống kính
Sony E
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động bằng cách so sánh tương phản
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng căn nét
0.3 - 3.0 m
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,25 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
179
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)
Xe ôtô
Nhận diện nụ cười
Yes
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
51200
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Flash on, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Giắc kết nối flash bên ngoài
Yes
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/160 giây
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, MS XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
921600 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Phóng đại
1,07x
Cổng giao tiếp
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
hệ thống mạng
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Shade, Có mây, Sợi đốt, Flash
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ chụp chân dung, Sunset, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Neutral, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, Exif 2.3, RAW
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
CE
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
360 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa)
1,5 h
Loại pin
NP-FW50
Số lượng pin sạc/lần
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
120 mm
Độ dày
45,1 mm
Chiều cao
66,9 mm
Trọng lượng
285 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
344 g
Đường kính của ống kính
6,47 cm
Chiều dài thấu kính
2,99 cm
Trọng lượng của thấu kính
116 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Loại nguồn năng lượng
Pin
Source Review comments Score
hangtot.com
Updated:
2020-08-23 04:49:41
Sau hơn 1 năm chờ đợi thì vào tháng 2 năm 2014, Sony đã chính thức cho ra mắt chiếc máy ảnh không gương lật cao cấp thay thế cho NEX 6 và NEX 7 mang tên Sony A6000. Mẫu máy ảnh này được coi là thiết bị máy ảnh không gương lật có khả năng lấy nét nhanh nhấ...
Good Thiết kế đẹp, hoài cổ, sang trọng Chất lượng hình ảnh tuyệt vời Khả năng lấy nét nhanh Khả năng khử nhiễu tốt...
Bad Kính ngắm nhỏ hơn...
Bottom line Được bán ra chính thức từ đầu tháng 4, Sony A6000 hứa hẹn sẽ là chiếc máy ảnh có số lượng tiêu thụ ấn tượng. Bởi thật khó để cưỡng lại được những gì mà chiếc máy này mang lại khi mà bản thân nó đã có một thiết kế đẹp, hoài cổ đầy sang trọng và một chất lư...
0%
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)