location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony NEX-VG30EH máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 16,7 MP CMOS Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NEX-VG30EH
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NEX-VG30EH
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5053106804695
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 164632
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:47:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony NEX-VG30EH máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 16,7 MP CMOS Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy quay phim kết hợp cầm tay 16,7 MP CMOS Màu đen
  • - Zoom quang: 11,1x Zoom số: 2x
  • - Thẻ nhớ flash
  • - LCD Màn hình tích hợp 7,62 cm (3")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 50 fps
  • - Dolby Digital 2.0/5.1 Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa
  • - HDMI Giắc cắm micro
Thêm>>>
Short summary description Sony NEX-VG30EH máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 16,7 MP CMOS Full HD Màu đen:
This short summary of the Sony NEX-VG30EH máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 16,7 MP CMOS Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony NEX-VG30EH, 16,7 MP, CMOS, Full HD, 7,62 cm (3"), LCD, Màu đen

Long summary description Sony NEX-VG30EH máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 16,7 MP CMOS Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony NEX-VG30EH máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 16,7 MP CMOS Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony NEX-VG30EH. Tổng số megapixel: 16,7 MP, Loại cảm biến: CMOS, Megapixel hữu dụng (phim): 16,1 MP. Zoom quang: 11,1x, Zoom số: 2x, Tiêu cự: 18 - 200 mm. Loại máy quay video: Thẻ nhớ flash, Thẻ nhớ tương thích: MS PRO Duo, SD, SDHC, SDXC, Máy ảnh hệ thống tập tin: RAW. Điều chỉnh lấy nét: Thủ công/Tự động. Cân bằng trắng: Xe ôtô

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
16,7 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Megapixel hữu dụng (phim)
16,1 MP
Hệ thống ống kính
Ống kính có thể thay đổi cho nhau
Yes
Tiêu cự
18 - 200 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
29 - 322 mm
Zoom quang *
11,1x
Cỡ filter
6,7 cm
Zoom số *
2x
Chụp ảnh chống rung *
No
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
6,3
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
29 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
322 mm
Dung lượng
Loại máy quay video *
Thẻ nhớ flash
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, SD, SDHC, SDXC
Loại đĩa được hỗ trợ
No
Loại băng máy quay video
No
Khe cắm bộ nhớ
1
Máy ảnh hệ thống tập tin
RAW
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét
Thủ công/Tự động
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Xe ôtô
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
No
Ánh sáng tích hợp
No
Màn trập
Tốc độ màn trập (phim)
1/3-1/10000, 1/48-1/10000, 1/50-1/10000 giây
Tốc độ màn trập (ảnh)
30 - 1/4000 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Độ nét màn hình máy ảnh
921600 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh *
Điện tử
Kích cỡ màn hình kính ngắm
0.5"
Máy ảnh
Loại máy ghi hình *
Máy quay phim kết hợp cầm tay
Rọi sáng tối thiểu
9 lx
Chống ngược sáng
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Quét lũy tiến
No
Hỗ trợ 3D *
No
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD
Tốc độ khung hình
50 fps
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4912 x 3264 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
4912 x 2760,4912 x 3264
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, RAW
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital 2.0/5.1
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
PicBridge *
No
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra *
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe *
1
HDMI *
Yes
S-Video vào
Yes
S-Video ra
No
Pin
Điện áp pin
6,8 V
Loại pin
NP-FV70
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
AV, USB
Bao gồm pin
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Tấm che ống kính
Yes