location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Tripp Lite U439-002-CG2 Trạm docking ổ cứng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Tripp Lite Check ‘Tripp Lite’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U439-002-CG2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
U439-002-CG2 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0037332231185 show
Hạng mục:
Device in which a Hard Disk Drive (HDD) or Solid-State Drive (SSD) is placed. Data from the HDD/SDD can then transferred onto the electronic device connected to the docking station e.g. smartphone, or vice-versa.
Trạm docking ổ cứng Check ‘Tripp Lite’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Tripp Lite: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 53295
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 22:49:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Tripp Lite U439-002-CG2 Trạm docking ổ cứng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 10 Gbit/s
  • - Kiểu bộ nhớ đa phương tiện: HDD, SSD
  • - Giao diện ổ lưu trữ: SATA, Serial ATA II, Serial ATA III
  • - Kích cỡ ổ lưu trữ được hỗ trợ: 2.5,3.5"
  • - Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C
  • - Giắc cắm đầu vào DC Cắm vào và chạy (Plug and play)
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description Tripp Lite U439-002-CG2 Trạm docking ổ cứng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen:
This short summary of the Tripp Lite U439-002-CG2 Trạm docking ổ cứng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Tripp Lite U439-002-CG2, HDD, SSD, SATA, Serial ATA II, Serial ATA III, 2.5,3.5", 10 TB, USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C, 10 Gbit/s

Long summary description Tripp Lite U439-002-CG2 Trạm docking ổ cứng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Tripp Lite U439-002-CG2 Trạm docking ổ cứng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Tripp Lite U439-002-CG2. Kiểu bộ nhớ đa phương tiện: HDD, SSD, Giao diện ổ lưu trữ: SATA, Serial ATA II, Serial ATA III, Kích cỡ ổ lưu trữ được hỗ trợ: 2.5,3.5". Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 10 Gbit/s, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Nước xuất xứ: Trung Quốc. Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện đầu vào: 1.5 A. Chiều rộng: 62 mm, Độ dày: 153 mm, Chiều cao: 111 mm

Ổ cứng
Kiểu bộ nhớ đa phương tiện *
HDD, SSD
Giao diện ổ lưu trữ *
SATA, Serial ATA II, Serial ATA III
Kích cỡ ổ lưu trữ được hỗ trợ *
2.5, 3.5"
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ
2
Dung lượng lưu trữ tối đa
10 TB
Cổng giao tiếp
Giao diện chủ *
USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
10 Gbit/s
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Hỗ trợ UASP
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
FCC, REACH
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1.5 A
Điện áp đầu ra
12 V
Điện đầu ra
3 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
62 mm
Độ dày
153 mm
Chiều cao
111 mm
Trọng lượng
450 g
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-C
Thủ công
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
201,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng
160 mm
Chiều cao của kiện hàng
71,9 mm
Trọng lượng thùng hàng
770 g
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
10037332231182
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
374,9 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
335 mm
Chiều cao hộp các tông chính
222 mm
Trọng lượng hộp ngoài
8,2 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
10 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Tripp Lite U339-E02 Trạm docking ổ cứng USB 2.0 Type-B Màu đen Tripp Lite U339-E02 Trạm docking ổ cứng USB 2.0 Type-B Màu đen
(show image)
U339-E02 U339-E02 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite U439-001-CG2 Trạm docking ổ cứng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen Tripp Lite U439-001-CG2 Trạm docking ổ cứng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen
(show image)
U439-001-CG2 U439-001-CG2 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite U339-004 Trạm docking ổ cứng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B Màu đen Tripp Lite U339-004 Trạm docking ổ cứng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B Màu đen
(show image)
U339-004 U339-004 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite U439-001 Trạm docking ổ cứng Màu đen Tripp Lite U439-001 Trạm docking ổ cứng Màu đen
(show image)
U439-001 U439-001 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite U339-002 Trạm docking ổ cứng Màu đen Tripp Lite U339-002 Trạm docking ổ cứng Màu đen
(show image)
U339-002 U339-002 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite U339-000 Trạm docking ổ cứng Màu đen Tripp Lite U339-000 Trạm docking ổ cứng Màu đen
(show image)
U339-000 U339-000 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)