Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
795 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II / Celeron
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
15,2 kg
Phần mềm tích gộp
HP Director, HP Document Viewer, HP Photo Gallery, HP Image Editor, HP Instant Share, HP Send ~ Application, HP Photo Prints, HP Creative Photo Projects, HP Album Printing, HP Quick prints, Read I.R.I.S.
Trọng lượng pa-lét
327,1 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
5 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
20 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các cổng vào/ ra
1 x USB, 1 x Wired Ethernet 802.3, 1 x Prictbridge.
Các tính năng của mạng lưới
Built-in Wired 802.3 Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
549 x 231 x 438 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 ~ 240 VAC
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo, banner), envelopes, transparencies, labels, cards (index, greeting), iron-on transfers, borderless media
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
G3; Mac OS v 9.1 ~, Mac OS X v 10.1.5, 10.2.3 ~, v 10.3.x; 128 MB RAM (256 MB ~; 400 MB HD; QuickTime 5.0 ~
Đầu in
4 (1 each black, tri-color, optional photo, optional gray photo)
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001; EN 60950-1: 2002; IEC 60825-1 Edition 1.2: 2001 / EN 60825-1+A11+A2+A1: 2002 Class 1(Laser/Led); UL 60950-1: 2003 CAN/CSA-22.2 No. 60950-1-03; NOM 019-SFCI-1993, AS/NZS 60950: 2000, GB4943: 2001
Bộ nhớ trong tối đa
96 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, 98 SE, 2000 Professional, Me, XP; Mac OS v 9.1 ~, OS X v 10.1.5, v 10.2.3 ~, v 10.3.x
Các chức năng
Color printing, color copying, color scanning, color faxing
Công suất âm thanh phát thải
Colour printing, colour copying: 6.2 B(A); black-and-white printing: 6.5 B(A); black-and-white copying: 6.6 B(A); idle: 3.3 B(A)
Công nghệ in màu
HP Photoret IV
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based, pigment-based
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Fit-to-page, reduce/enlarge, many-on-a-page, iron-on transfer, text/photo/mixed enhancements
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
77 x 127 ~ 215 x 610 mm
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
54,9 cm (21.6")
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
A4: 60 to 90 g/m2, HP banner paper: 60 to 90 g/m2, HP envelopes: 75 to 90 g/m2, HP cards: up to 200 g/m2, HP photo paper: up to 280 g/m2
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 2184,4 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
300 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm); A5 (148 x 210 mm); B5 (176 x 250 mm); DL (110 x 220 mm); C6 (114 x 162 mm); A6 (105 x 148 mm); (300 x 100 mm); (130 x 180 mm); (100 x 150 mm)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
549 x 528 x 291 mm
Sản lượng trang dung lượng cao (đen & trắng)
C8767EE HP No. 339 Black Inkjet Print Cartridge (21 ml) 800 pages*
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
25 tờ
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 ~ 400%
Sản lượng trang (ảnh)
C9369EE HP No. 348 Photo Inkjet Print Cartridge (13 ml) 135 10 x 15 cm photos (+/-10%)**
C9368AE HP No. 100 Grey Photo Inkjet Print Cartridge (15 ml) 80 10 x 15 cm photos in black & white (+/-10%)
Dịch vụ & hỗ trợ
1 year limited hardware warranty backed by HP Service and Support
Các tính năng kỹ thuật
Built-in 802.3 Ethernet for wired networking plus remote printing via HP Instant Share.
Print and copy at up to 30 ppm in black, up to 20 ppm in colour
Scan at 2400 x 4800 dpi optical resolution*, 48-bit colour
HP Instant Share for easy photo sharing via
Số lượng gần đúng sản lượng trang (A4, màu)
260 trang
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
596,9 x 400,1 x 514,4 mm (23.5 x 15.8 x 20.2")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2184,4 mm (48 x 40 x 86")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
327,1 kg (721.2 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
26.2 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
20 tờ
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Định dạng tệp tin xuất
Memory cards: JPEG, TIF, AVI, MOV, MPG; PictBridge: JPEG only
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
30 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
25 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
24 in
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, cards, No. 10 envelopes, borderless photo (4 x 6 in, 5 x 7 in, 8 x 10 in), borderless panoramic (4 x 10 in, 4 x 11 in, 4 x 12 in)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
15,2 kg (33.6 lbs)
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
OJ7310
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
Các tính năng của máy in
Color printing, color faxing, color copying, color scanning
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
16 to 24 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
150 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
30 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ
Hỗ trợ in hoạt động video
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
597 x 400 x 514 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22:1997 / EN 55022:1998 Class B; CISPR 24:1997 / EN 55024:1998; IEC 61000-3-2: 2000 / EN 61000-3-2: 2000; IEC 61000-3-3/A1: 2001 / EN 61000-3-3/ A1: 2001; CNS13438:1998, VCCI-2; FCC Part 15-Class B/ICES-003, Issue 2; GB9254: 1998, EN 301 489-17 v1.2.1 (2002)