Loại máy ảnh
*
SLR Camera Kit
Độ phân giải hình ảnh tối đa
*
6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
*
6000 x 3368
5328 x 4000
4000 x 4000
3984 x 2656
3984 x 2656
3984 x 2240
3552 x 2664
2976 x 1680
2656 x 2656
2656 x 1992
1984 x 1984
1920 x 1280
1920 x 1080
1696 x 1280
1280 x 1280
720 x 480
720 x 408
640 x 480
480 x 480
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
24,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
22,3 x 14,9 mm
Định dạng cảm biến
Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
*
JPG, RAW
Loại ống kính
Standard zoom
Giao diện khung ống kính
Canon EF-S
Điều chỉnh lấy nét
*
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)
*
AI Focus, Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét một lần (One Shot), Lấy nét tự động Servo
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,25 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
19
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)
Xe ôtô, Thủ công
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)
*
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)
*
25600
Độ nhạy ISO
100, 400, 1600, 6400, 12800, 25600
Kiểu phơi sáng
*
Aperture priority AE, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng
*
±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sáng
*
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất
*
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất
*
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử, Cơ khí
Các chế độ flash
*
Đồng bộ hóa tốc độ cao
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/2, 1/3 EV step)
Độ phân giải video tối đa
*
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1280x720@25fps, 1280x720@30fps, 1280x720@50fps, 1280x720@60fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps, 640x480@25fps, 640x480@30fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MOV, MP4, MPEG4