- Nhãn hiệu : Samsung
- Tên mẫu : D900i
- Mã sản phẩm : SGH-D900EMSEPRO
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 111412
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:21
-
Short summary description Samsung D900i 85 g Bạc
:
Samsung D900i, nắp trượt, 240 x 320 pixels, 3 MP, Bluetooth, Bạc
-
Long summary description Samsung D900i 85 g Bạc
:
Samsung D900i. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 3 MP. Bluetooth. Đài FM. Thời gian chờ (2G): 320 h. Trọng lượng: 85 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Bạc |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 60 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 3 MP |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp | |
Zoom số | 4x |
Lấy nét tự động |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.0+EDR |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) | |
Nhắn tin (IM) |
Phim | |
---|---|
Cuộc gọi video | |
Các định dạng video | H.263, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Âm thanh | |
---|---|
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Ghi âm giọng nói |
Điện | |
---|---|
Thời gian thoại (2G) | 6,5 h |
Thời gian chờ (2G) | 320 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 85 g |
Chiều rộng | 51 mm |
Độ dày | 12,9 mm |
Chiều cao | 103,5 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Hẹn giờ đếm ngược, Ghi chú, Đồng hồ bấm giây, Danh sách những việc phải làm |
Công nghệ Java | |
In trực tiếp | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Loa ngoài | |
Chức năng bộ đàm (PTT) | |
Hệ số hình dạng | nắp trượt |
Cuộc gọi hội thoại | |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Quản lý cuộc gọi | |
---|---|
Giới hạn thời gian cuộc gọi | |
Chờ cuộc gọi | |
Chế độ giữ máy | |
Tự động quay số gọi lại |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | Bluetooth 2.0 |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900 MHz |
Trình duyệt đuợc hỗ trợ | WAP 1.2 |
Khả năng quay video | |
Các định dạng phát lại | ACC, ACC+, MP3, e-ACC+ |