- Nhãn hiệu : Canon
- Họ sản phẩm : Laser Shot
- Tên mẫu : LaserShot LBP5000
- Mã sản phẩm : 0568B002
- GTIN (EAN/UPC) : 4960999297521
- Hạng mục : Máy in laser
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 122521
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jun 2023 09:57:23
-
Short summary description Canon Laser Shot LaserShot LBP5000 Màu sắc 9600 x 600 DPI A4
:
Canon Laser Shot LaserShot LBP5000, Màu sắc, 9600 x 600 DPI, A4, 8 ppm
-
Long summary description Canon Laser Shot LaserShot LBP5000 Màu sắc 9600 x 600 DPI A4
:
Canon Laser Shot LaserShot LBP5000. Màu sắc, Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 8 ppm
Embed the product datasheet into your content
In | |
---|---|
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) | 8 ppm |
Màu sắc | |
Độ phân giải tối đa | 9600 x 600 DPI |
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) | 8 ppm |
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) | 20 giây |
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) | 20 giây |
Công suất đầu vào & đầu ra | |
---|---|
Tổng công suất đầu vào | 250 tờ |
Tổng công suất đầu ra | 125 tờ |
Công suất đầu vào tối đa | 500 tờ |
Xử lý giấy | |
---|---|
Khổ giấy ISO A-series tối đa | A4 |
Khổ in tối đa | 210 x 297 mm |
Loại phương tiện khay giấy | Phong bì, Giấy trơn |
ISO loạt cỡ A (A0...A9) | A4, A5 |
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) | B5 |
Các kích cỡ giấy in không ISO | Executive, Legal, Letter |
Kích cỡ phong bì | B5, C5, DL |
Hiệu suất | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 8 MB |
Mức áp suất âm thanh (khi in) | 50 dB |
Hiệu suất | |
---|---|
Phát thải âm thanh chế độ tiết kiệm năng lượng | 60 dB |
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) | 25 dB |
Điện | |
---|---|
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn | 769 W |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 18 W |
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) | 11 W |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 10 - 30 °C |
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) | 35 - 85 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 16 kg |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 407 x 365 x 374 mm |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Khả năng tương thích Mac | |
Các cổng vào/ ra | USB 2.0 |
Yêu cầu về nguồn điện | 220 - 240V; 50/60Hz |
Hộp mực | 707 YMC |
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) | 207 W |
Các hệ thống vận hành tương thích | Windows 98/Me/2000/XP/Server2003 OSX 10.2.8+ |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |