Epson Stylus Pro 3800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : Stylus Pro 3800
  • Mã sản phẩm : C11C635021A1
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 156637
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:24:54
  • Short summary description Epson Stylus Pro 3800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson Stylus Pro 3800, 2880 x 1440 DPI, 697 sec, 405 sec, Epson Micro Piezo, A2 (420 x 594 mm), A2, A3, A4, A5

  • Long summary description Epson Stylus Pro 3800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson Stylus Pro 3800. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Tốc độ in (chất lượng đẹp nhất): 697 sec, Tốc độ in (chất lượng bình thường): 405 sec. Khổ in tối đa: A2 (420 x 594 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A2, A3, A4, A5. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Nước xuất xứ: Nhật Bản. Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 0,4 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 5,5 W, Tiêu thụ năng lượng: 25 W

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2880 x 1440 DPI
Tốc độ in (chất lượng đẹp nhất) 697 sec
Tốc độ in (chất lượng bình thường) 405 sec
Đầu in Epson Micro Piezo
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A2 (420 x 594 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A2, A3, A4, A5
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Hiệu suất
Nước xuất xứ Nhật Bản
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 5,5 W
Tiêu thụ năng lượng 25 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000, Windows XP, Windows XP 64bit, MAC OSX 10.x.x

Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 684 x 376 x 257 mm
Trọng lượng 19,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 520 mm
Chiều sâu của kiện hàng 780 mm
Chiều cao của kiện hàng 390 mm
Trọng lượng thùng hàng 25,5 kg
Phần mềm tích gộp Epson ColorBase 2.0 Epson LFP Remote Panel Utility Epson Imaging Workshop
Các đặc điểm khác
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 8 pc(s)
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 100 cm
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 8 pc(s)
Trọng lượng pallet (UK) 275 kg
Chiều dài pallet (UK) 2,11 m
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)