location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

D-Link DI-604/E bộ định tuyến Màu đen, Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
D-Link Check ‘D-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DI-604/E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DI-604/E show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một bộ định tuyến bạn có thể kết nối các mạng lưới. Phần lớn mọi người sẽ sử dụng bộ định tuyến để kết nối mạng nội bộ (không dây) tại nhà hoặc mạng lưới văn phòng (LAN) với Internet. Bộ định tuyến đảm bảo tất cả các máy tính trong mạng nội bộ có thể kết nối với nhau, với các tài nguyên chia sẻ, với mạng Internet và có thể được cấu hình để chuyển tiếp những yêu cầu kết nối từ các máy tính trên internet đến máy tính nội bộ phù hợp. Để kết nối mạng nội bộ của bạn với internet thông qua một đường truyền ADSL hoặc cáp, bạn cũng cần một bộ điều giải (modem) ADSL (Ethernet) hoặc cáp nếu nó không được tích hợp sẵn trong bộ điều hợp, mà đa phần là không được tích hợp.
Bộ định tuyến Check ‘D-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by D-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 253001
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points D-Link DI-604/E bộ định tuyến Màu đen, Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ethernet WAN
  • - IEEE 802.3, IEEE 802.3u
  • - ADSL
  • - Quản lý dựa trên mạng
Thêm>>>
Short summary description D-Link DI-604/E bộ định tuyến Màu đen, Thép không gỉ:
This short summary of the D-Link DI-604/E bộ định tuyến Màu đen, Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

D-Link DI-604/E, Ethernet WAN, Màu đen, Thép không gỉ

Long summary description D-Link DI-604/E bộ định tuyến Màu đen, Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of D-Link DI-604/E bộ định tuyến Màu đen, Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

D-Link DI-604/E. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s. Bảo mật tường lửa: Network address translation (NAT) firewall, Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo): VPN Pass Through: PPTP, L2TP, IPSec. Độ an toàn: FCC, UL. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Thép không gỉ. Điện đầu vào: 2.4 A

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
No
Tính năng đường dây thuê bao số bất đối xứng (DSL)
ADSL
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng *
Yes
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
4x 10/100 Ethernet
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Bảo mật
Bảo mật tường lửa
Network address translation (NAT) firewall
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Bộ lọc URL
Yes
Bảo mật
Lọc địa chỉ giao thức internet
Yes
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo)
VPN Pass Through: PPTP, L2TP, IPSec
Tính năng
Độ an toàn
FCC, UL
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Thép không gỉ
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Điện đầu vào
2.4 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
108,8 mm
Độ dày
142 mm
Chiều cao
31 mm
Trọng lượng
200 g
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
D-Link DI-304/E bộ định tuyến D-Link DI-304/E bộ định tuyến
(show image)
DI-304/E DI-304/E 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link DI-704P/E bộ định tuyến D-Link DI-704P/E bộ định tuyến
(show image)
DI-704P/E DI-704P/E 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)