location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL 2355dn La de A4 600 x 1200 DPI 33 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
2355dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-34529 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116055310 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 94806
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL 2355dn La de A4 600 x 1200 DPI 33 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 600 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 33 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 360 MHz
  • - 20,2 kg
Thêm>>>
Short summary description DELL 2355dn La de A4 600 x 1200 DPI 33 ppm:
This short summary of the DELL 2355dn La de A4 600 x 1200 DPI 33 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL 2355dn, La de, In mono, 600 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, In trực tiếp

Long summary description DELL 2355dn La de A4 600 x 1200 DPI 33 ppm:
This is an auto-generated long summary of DELL 2355dn La de A4 600 x 1200 DPI 33 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL 2355dn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
33 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
15 giây
Số bản sao chép tối đa
199 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
E-mail, Tập tin, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, TIF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
8
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
4 MB
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
409 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1000
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
550 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Tiêu đề
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C5, C6, DL
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 1.1, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 1.0
1
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP(DHCP, DNS, 9100, LPR, SNMP, HTTP, HTTPS, IPPS, LDAPSIPSec), EtherTalk
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
360 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
30 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
52 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
502 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
11,36 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
57 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
ROHS, EN 55022:2006 +A1:2007 / CISPR 22:2005 + A1:2005, EN 61000-3-3; EN55024; FCC CFR Title 47, Part 15 Class B / Part 68; ICES-003, Issue 4, CE GOST, SABS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
20,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
SmartThru Office2 Dell Scan Manager Dell Toner Management System Dell Printer Status Monitor Printer Setting Utility Set IP Address Utility Firmware Upgrade Utility Dell Printer Configuration Web Tool (EWS)
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
465 x 445 x 460 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét
Đánh giá dòng điện
3,5 A
Sự tương thích fax
ITU-T G3
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
558 x 555 x 615 mm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
DELL C1765nfw LED A4 600 x 600 DPI 15 ppm Wi-Fi DELL C1765nfw LED A4 600 x 600 DPI 15 ppm Wi-Fi
(show image)
210-41120 C1765nfw
DELL C1765nf La de A4 600 x 600 DPI 15 ppm DELL C1765nf La de A4 600 x 600 DPI 15 ppm
(show image)
210-41119 C1765nf
DELL 2335dn La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm DELL 2335dn La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm
(show image)
210-34455 2335dn
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)