location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet 4500 Scanner Máy scan nạp giấy

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
4500
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Designjet 4500 Scanner
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q1277A
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 230581
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 00:57:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Jul 2010
Product end of life date
Bullet Points HP Designjet 4500 Scanner Máy scan nạp giấy
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan nạp giấy
  • - Scan màu
  • - 15” Touch-Screen
  • - 300 W
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 2300 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet 4500 Scanner Máy scan nạp giấy:
This short summary of the HP Designjet 4500 Scanner Máy scan nạp giấy data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet 4500 Scanner, 24 bit, Máy scan nạp giấy, 15” Touch-Screen, CCFL, TIFF, 1024 MB

Long summary description HP Designjet 4500 Scanner Máy scan nạp giấy:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet 4500 Scanner Máy scan nạp giấy based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet 4500 Scanner. Độ sâu màu đầu vào: 24 bit. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy, Màn hình hiển thị: 15” Touch-Screen. Nguồn sáng: CCFL, Định dạng tệp quét: TIFF, Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB. Độ dày giấy in (tối thiểu): 0,08 mm. Tiêu thụ năng lượng: 300 W

Scanning
Scan màu
Yes
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Quét phim
No
Các cấp độ xám
256
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan nạp giấy
Màn hình hiển thị
15” Touch-Screen
Hiệu suất
Nguồn sáng
CCFL
Định dạng tệp quét
TIFF
Bộ nhớ trong (RAM)
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Intel® Pentium® 4
Tốc độ vi xử lý
2300 MHz
Xử lý giấy
Độ dày giấy in (tối thiểu)
0,08 mm
Điện
Tiêu thụ năng lượng
300 W
hệ thống mạng
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1910 x 690 x 730 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1910,1 x 690,9 x 729 mm (75.2 x 27.2 x 28.7")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
143,3 kg (316 lbs)
Trọng lượng thùng hàng
146 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional; Mac OS 9.x, Mac OS X; UNIX; Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
64 - 90 °F
Chứng nhận
Tương thích điện từ
Compliant with the requirements for Class A ITE products: EU (EMC Directive), US (FCC, DoC), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), Japan (VCCI), Taiwan (BSMI), China (CCC)
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
95 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
System recovery software for the scanning system, including HP Macroinstaller with Windows drivers for HP Designjet 500, 800, 1000, 4000, 4500, 5000, 5500, T610, T1100, Z2100, Z3100, and Z6100 series printers
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Xử lý giấy
Straight-through scan paper path for sheet and cardboard originals, output basket
Các chế độ nhập dữ liệu quét
On the touchscreen: scan preview, scan to file, scan to DVD/CD, scan to print, collate copy, copy, batch scanning, batch copying, print from list
Các cổng vào/ ra
1 Fast Ethernet, 1 FireWire
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1800 x 1020 x 1380 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1800 x 850 x 1380 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz, 5 amp
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
18 - 32 °C
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
5 pc(s)
Trọng lượng khi có thùng hoặc hộp carton
1490 kg
Bảng điều khiển
Copy/scan/print operation controlled through an easy-to-use LCD colour touch screen and intuitive software
Độ an toàn
Compliant with IEC 60950, including EU LVD and EN60950, UL-certified for US and Canada, Mexico NYCE, Argentina IRAM, Singapore PSB, Russia VNIIS, DEMKO, China CCC, Taiwan BSMI
Các đặc điểm khác
Các tính năng kỹ thuật
Produce large-format colour and black-and-white scans from wide or thick rigid originals Outstanding copy and scan performance increases efficiency Powerful scan resolution creates high-quality images with realistic colours and precise lines
Chiều rộng tối đa của phương tiện
1067 mm
Kích cỡ scan tối thiểu
152 x 114 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Non-abrasive paper, vellum, Mylar, sepia, blueprints, plastic, film, plastic laminate, foam board, cardboard (no plywood, stone plates, metal plates or abrasive dirty, rough, sharp edged, metal-clamped, burned surfaces)
Chất lượng quét (màu đen, đẹp nhất)
300 DPI
Chất lượng quét (màu đen, bản nháp)
150 DPI
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất)
300 DPI
Chất lượng quét (màu, bản nháp)
150 DPI
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
146 kg (321.9 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
179,8 cm (70.8")
Kích cỡ
179,8 cm (70.8")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
204 lb
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B(A)
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
41 dB(A)
Phát thải áp suất âm thanh
46 dB
Nhiều công nghệ trong một
No
Khả năng sao chép màu
Yes
Tiêu chuẩn khoảng cách màu
sRGB
Định lại cỡ máy photocopy
1 - 10000 phần trăm
Các cài đặt máy photocopy
Type of original, image crop and align preview, lightness, saturation and RGB controls, sharpen/blur, mirror copy, enlarge/reduce, paneling, tiling, nesting, accounting, batch
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
9600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
9600 DPI
Phần mềm có thể tải xuống được
WinXPe
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
1000 MB
Các chức năng in kép
None
Các chức năng
Copy, scan
Dung lượng ổ đĩa cứng
30 GB
Loại bàn phím
Mini keyboard
Tốc độ quét đường thẳng (hệ đo lường Anh)
Up to 3 in/sec (color, 200 dpi/400 dpi Turbo); up to 10 in/sec (black-and-white, 200 dpi/400 dpi Turbo)
Tốc độ quét đường thẳng (hệ mét)
8 cm/sec
Bộ nhớ trong tối đa
1 GB
Số bản sao chép tối đa
1000 bản sao
Công suất đầu ra tối đa
10 tờ
Xử lý phương tiện
Straight-through scan paper path for sheet and cardboard originals, output basket
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh)
0.6"
Diện tích quét tối thiểu
152,4 x 114,3 mm (6 x 4.5")
Chất lượng quét (màu đen, bình thường)
200 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường)
200 DPI
Khả năng gửi tới thư điện tử
No
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Loại ổ đĩa cứng
Standard, 40 GB
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường)
600 x 600 DPI
Công nghệ in
In phun
Trọng lượng pa-lét
146 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
960 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
20 pc(s)