location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark Pro901 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pro901
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90T9136
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 36638
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark Pro901 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB
  • - 9,27 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark Pro901 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi:
This short summary of the Lexmark Pro901 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark Pro901, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

Long summary description Lexmark Pro901 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Lexmark Pro901 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark Pro901. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 4800 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
10 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
6 ipm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
21 cpm
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
200 - 930 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Phong bì, Giấy nặng, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A2, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2L, A2 baronial, Chokei 3, Chokei 4, Chokei 40, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, Kakugata 3, Kakugata 4, Kakugata 5, Kakugata 6, L, Letter
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 4x8, 5x7
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
2L, 4x6, 4x8, 5x7, 10x15, 13x18, A4, A5, A6, B5, Hagaki card, L, Legal, Thư
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS Duo, MS PRO, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MiniSD, SD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
47 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
21 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
13 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét
11 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
Energy Star, CSA, c-UL-us, ICES Class B, Executive Order 132221, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, C-tick mark Class B, V85, CCC Class B, BSMI Class B, METI(PSE), VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CCIB
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
465 mm
Độ dày
392 mm
Chiều cao
250 mm
Trọng lượng
9,27 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
542 mm
Chiều sâu của kiện hàng
330 mm
Chiều cao của kiện hàng
486 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,1 kg
Các đặc điểm khác
PicBridge
Yes