location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG KE500 Silver 5,08 cm (2") 90 g Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KE500 Silver
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ANLDSV KE500
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15743
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 15:20:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG KE500 Silver 5,08 cm (2") 90 g Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bạc
  • - 5,08 cm (2") 176 x 220 pixels
  • - Độ phân giải camera sau: 2 MP
  • - Bluetooth 2.0+EDR
  • - Đài FM
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 800 mAh
Thêm>>>
Short summary description LG KE500 Silver 5,08 cm (2") 90 g Bạc:
This short summary of the LG KE500 Silver 5,08 cm (2") 90 g Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG KE500 Silver, nắp trượt, 5,08 cm (2"), 2 MP, Bluetooth, 800 mAh, Bạc

Long summary description LG KE500 Silver 5,08 cm (2") 90 g Bạc:
This is an auto-generated long summary of LG KE500 Silver 5,08 cm (2") 90 g Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

LG KE500 Silver. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 5,08 cm (2"), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 230 h. Trọng lượng: 90 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Màn hình
Kích thước màn hình *
5,08 cm (2")
Độ phân giải màn hình *
176 x 220 pixels
Loại màn hình
TFT
Loại bảng điều khiển
TFT
Số màu sắc của màn hình
262144 màu sắc
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
Yes
Bộ nhớ trong (RAM)
70 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
2 MP
Camera sau *
Yes
Camera trước *
No
hệ thống mạng
Mạng dữ liệu *
GPRS
Truyền dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
2.0+EDR
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
Yes
Phim
Các định dạng video
H.263, H.264, MPEG4
Tỷ lệ khung xem trước
15 fps
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
Yes
Máy nghe nhạc
Yes
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
800 mAh
Thời gian thoại (2G) *
3 h
Thời gian chờ (2G) *
230 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
90 g
Chiều rộng
97 mm
Độ dày
47 mm
Chiều cao
15 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú
Công nghệ Java
Yes
Hệ số hình dạng *
nắp trượt
Hệ thống dự đoán chữ
T9
Hệ thống tiên đoán từ
Yes
Các đặc điểm khác
Giao diện
USB
Kiểu mạng lưới
GSM
Tần số vận hành
900/1800/1900 MHz
Khả năng quay video
Yes