location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG OLED55G13LA.AEU tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
OLED55G13LA.AEU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
OLED55G13LA.AEU
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806091200365
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12736
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jul 2024 11:04:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG OLED55G13LA.AEU tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55") OLED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - TruMotion 120 Hz
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 300 x 300 mm
  • - G 107 kWh 107 W
Thêm>>>
Short summary description LG OLED55G13LA.AEU tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the LG OLED55G13LA.AEU tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG OLED55G13LA.AEU, 139,7 cm (55"), 3840 x 2160 pixels, OLED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description LG OLED55G13LA.AEU tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG OLED55G13LA.AEU tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG OLED55G13LA.AEU. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: OLED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: TruMotion 120 Hz, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
OLED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Công nghệ chuyển động *
TruMotion 120 Hz
Tần số quét thật
120 Hz
Các tần suất quét màn hình được hỗ trợ
120 Hz
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
139 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
WebOS
Định thời gian
Yes
Hỗ trợ Apple Airplay 2
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Game, Thể thao, Standard, Vivid
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
60 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Atmos
Chế độ âm thanh
AI Sound Pro
Enhanced Audio Return Channel (eARC)
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Cinema HDR, Dolby Vision IQ, Filmmaker Mode, High Dynamic Range 10 Pro (HDR10 Pro), Hybrid Log-Gamma (HLG)
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Chức năng phụ đề
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Hỗ trợ HDR *
Yes
AMD FreeSync
Yes
NVIDIA G-SYNC
Yes
Hiệu suất
Nâng độ phân giải 4K
Yes
Hỗ trợ trình phát video 360
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.1
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
2
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.4
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
SimpLink
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
37
Chế độ ECO
Yes
Tương thích với Amazon Alexa
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
107 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
107 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
165 kWh
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1225 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
271 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
765 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
22,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1225 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
23,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
706 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
21,8 kg
Chiều rộng kệ đỡ
116,8 cm
Chiều sâu giá đỡ
27,1 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1360 mm
Chiều sâu của kiện hàng
175 mm
Chiều cao của kiện hàng
810 mm
Trọng lượng thùng hàng
28 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes